Kết quả khảo sát địa chất công trình xây dựng tại KCN Hòa Phú với 03 h翻訳 - Kết quả khảo sát địa chất công trình xây dựng tại KCN Hòa Phú với 03 h日本語言う方法

Kết quả khảo sát địa chất công trìn

Kết quả khảo sát địa chất công trình xây dựng tại KCN Hòa Phú với 03 hố khoan H1, H2, H3 cho thấy lớp đất tại các khu vực có những đặc điểm như sau:
Lớp đất (1): Sét màu xám nâu đốm vàng, trạng thái dẻo chảy; lớp đất (2): Bùn sét lẫn cát mịn, màu xám nâu đen, trạng thái chảy; lớp đất (3a): Sét lẫn ít cát mịn, màu xám nâu đen, trạng thái dẻo chảy. Đây là những lớp đất yếu, tính nén lún cao, không thuận lợi cho xây dựng.
- Lớp đất (3b): Sét lẫn ít cát, màu xám nâu đen, trạng thái dẻo mềm đến dẻo cứng là lớp đất có đặc trưng cơ lý trung bình yếu.
- Lớp đất (4a): Cát mịn lẫn bột, màu xám nâu đen, trạng thái chặt vừa; lớp đất (4b): Cát mịn lẫn bột, ít sét, màu xám nâu đen, trạng thái chặt đến rất chặt là những lớp đất có đặc trưng cơ lý thuận lợi cho việc xây dựng.
Đối với công trình nhà xưởng có tải trọng vừa, dùng giải pháp móng cọc, tầng tựa mũi cọc trong lớp đất (4a): Cát mịn lẫn bột, trạng thái chặt vừa, lớp đất (4b): Cát mịn lẫn bột, ít sét, trạng thái chặt đến rất chặt.
0/5000
ソース言語: -
ターゲット言語: -
結果 (日本語) 1: [コピー]
コピーしました!
H1、H2、H3 は、これらの分野で土を示しています 3 孔の Hoa Phu 工業区建設工事の地質調査結果には、次の特性があります。地盤 (1): 灰褐色粘土、プラスチック状態の流れ;土層 (2): 粘土の泥と砂滑らかで、暗い茶色、灰色流れる状態土地のクラス (3 a): 粘土と砂、少し茶色灰色黒、柔軟なフロー状態。これは、高い沈められたを助長しない構造を圧縮する弱い土壌層です。・土壌層 (3 b): 雷と小さな砂、ブラック、ソフト ハード可塑性プラスチック状態に灰色茶色物理層中に土地の特徴であります。・土壌層 (4 a): 微細砂、粉、ダークブラウン、グレー タイトな中のステータス。地面 (4 b): 罰金の砂と粉体、少ない雷灰色状態、非常にタイトに近い黒ブラウンは土壌層は建設のための物理的な利点によって特徴付けられます。工場負荷、使用中杭ソリューションに関してはレベルの杭先端タイトル (4 a) の土壌: 砂と小麦粉、中、タイトな土壌状態 (4 b) の罰金: 細かい砂や雷、タイトな状態に以下の粉は非常にタイト。
翻訳されて、しばらくお待ちください..
結果 (日本語) 2:[コピー]
コピーしました!
建設の地質調査の結果は、03ドリル穴H1、H2とホアフー工業団地で働く、H3は、エリア内の土壌は、次のような特徴を持って示しています。
土壌(1):黄色のまだら灰褐色の粘土、プラスチック状態が流れます。土壌(2):泥の粘土と細かい砂、灰褐色の液体状態。土壌(図3a):雷とあまり細かい砂、灰褐色、塑性状態が流れます。これらは、軟弱地盤、圧縮された高浸透特性である建物につながらない。
- (3b)は土地のクラス:粘土と少ない砂、硬質プラスチックに灰褐色、軟質プラスチック状態は土壌によって特徴付けられます平均主な理由。
-土壌(図4a)と粉末細かい砂、灰褐色、中密状態。土層(図4b):砂は、滑らかな生地、少し粘土、灰褐色、状態のタイトな土壌に非常に近いが、一般的な建物のために有利である。
負荷の構築について砂滑らかで、生地、少し雷、非常にタイトなタイトな状態:ソリューションの杭基礎、地盤杭先端の床のタイトル(図4a)と粉末細かい砂、中密状態、土壌(図4b)を使用して媒体。
翻訳されて、しばらくお待ちください..
結果 (日本語) 3:[コピー]
コピーしました!
kết quảkhảαo s t a tđịchấcông tr xμμh y dựngại t hòkcn phúvớ03 hはốkhoan h 1、h 2、3番目のấ町ớy l pđất t i cαcạkhu vực cónhữngđặc i mđểnhưスー:ớp lđất(1):s t u méアンサxαμm n u m vđốアンサng、trạng thαi d oẻchảy l pđấớt(2):bùén s t lẫαn c t mịn m u、アンサxαμm n uđエヌは、trạngはthαchảy l pđấớt(3):sét lẫítαn c t mịn、mアンサxαn u mμuđエヌ、trαạng th私はẻchảy o y l nhĐâアンサững/lớđất y p u tế、ính nén lún曹、không/lợ木曜ậnは趙xμy dựng。ớp lđất(3):sét lẫítαn c t u mアンサxαμm n uđエヌは、trạng thαi d o m mẻềđến d o cẻứng/l l pđấアンサớt cóđặc trưng/l cơýチュンbμnh yế大ớp lđất(4):cαt mịn l bộẫn t u mアンサxαμm n uđエヌは、trạngはthαchặừt v a l pđấớt(4):cαt mịn lẫn bột、téís t u mアンサxαμm n uđエヌは、trạngはthαchặđến t rất chặt l những/lアンサớpđất cóđặc trưng/l cơý木曜ận i lợ町六ệxμc y dựng。私はĐốớcông trμnh nhアンサxưởngót i cảtrọng vừa、dùng giảphαはpóng / m cọc、t tựầng / mを表すi c c lọチョンớđất(4 p):cαt mịn lẫn bột、trạngはthαchặt v a lừ、ớpđất(4):cαt mịn lẫn bột、téís t、trạngはthαchặđến t rấặt t ch
翻訳されて、しばらくお待ちください..
 
他の言語
翻訳ツールのサポート: アイスランド語, アイルランド語, アゼルバイジャン語, アフリカーンス語, アムハラ語, アラビア語, アルバニア語, アルメニア語, イタリア語, イディッシュ語, イボ語, インドネシア語, ウイグル語, ウェールズ語, ウクライナ語, ウズベク語, ウルドゥ語, エストニア語, エスペラント語, オランダ語, オリヤ語, カザフ語, カタルーニャ語, カンナダ語, ガリシア語, キニヤルワンダ語, キルギス語, ギリシャ語, クメール語, クリンゴン, クルド語, クロアチア語, グジャラト語, コルシカ語, コーサ語, サモア語, ショナ語, シンド語, シンハラ語, ジャワ語, ジョージア(グルジア)語, スウェーデン語, スコットランド ゲール語, スペイン語, スロバキア語, スロベニア語, スワヒリ語, スンダ語, ズールー語, セブアノ語, セルビア語, ソト語, ソマリ語, タイ語, タガログ語, タジク語, タタール語, タミル語, チェコ語, チェワ語, テルグ語, デンマーク語, トルクメン語, トルコ語, ドイツ語, ネパール語, ノルウェー語, ハイチ語, ハウサ語, ハワイ語, ハンガリー語, バスク語, パシュト語, パンジャブ語, ヒンディー語, フィンランド語, フランス語, フリジア語, ブルガリア語, ヘブライ語, ベトナム語, ベラルーシ語, ベンガル語, ペルシャ語, ボスニア語, ポルトガル語, ポーランド語, マオリ語, マケドニア語, マラガシ語, マラヤーラム語, マラーティー語, マルタ語, マレー語, ミャンマー語, モンゴル語, モン語, ヨルバ語, ラオ語, ラテン語, ラトビア語, リトアニア語, ルクセンブルク語, ルーマニア語, ロシア語, 中国語, 日本語, 繁体字中国語, 英語, 言語を検出する, 韓国語, 言語翻訳.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: